Đọc nhanh: 全国重点文物保护单位 (toàn quốc trọng điểm văn vật bảo hộ đơn vị). Ý nghĩa là: Di tích lịch sử và văn hóa lớn được bảo vệ ở cấp quốc gia.
全国重点文物保护单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Di tích lịch sử và văn hóa lớn được bảo vệ ở cấp quốc gia
Major Historical and Cultural Site Protected at the National Level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全国重点文物保护单位
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 课文 中 的 重点 是 环保
- Điểm chính trong bài học là bảo vệ môi trường.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
保›
全›
单›
国›
护›
文›
点›
物›
重›