Đọc nhanh: 正电子发射计算机断层 (chính điện tử phát xạ kế toán cơ đoạn tằng). Ý nghĩa là: PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế).
正电子发射计算机断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. PET, chụp cắt lớp phát xạ positron (phương pháp hình ảnh y tế)
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正电子发射计算机断层
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
子›
射›
层›
断›
机›
正›
电›
算›
计›