Đọc nhanh: 华严宗 (hoa nghiêm tôn). Ý nghĩa là: Hoa Nghiêm Tông (một phái của Đạo Phật ở Trung Quốc.).
华严宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Nghiêm Tông (một phái của Đạo Phật ở Trung Quốc.)
中国佛教宗派之一,因依《华严经》创立宗派而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华严宗
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
华›
宗›