Đọc nhanh: 解严 (giải nghiêm). Ý nghĩa là: bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm.
解严 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm
解除戒严状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解严
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
解›