Đọc nhanh: 戒严令 (giới nghiêm lệnh). Ý nghĩa là: lệnh giới nghiêm.
戒严令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh giới nghiêm
宣布实行戒严的命令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒严令
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 镇长 下 了 严令
- Tôi theo lệnh nghiêm ngặt của thị trưởng
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 连长 命令 一排 担任 警戒
- đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.
- 令 各校 严格执行
- Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
令›
戒›