家严 jiā yán
volume volume

Từ hán việt: 【gia nghiêm】

Đọc nhanh: 家严 (gia nghiêm). Ý nghĩa là: bố tôi; ông cụ nhà tôi; thân sinh; gia nghiêm (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 他新拍摄的电影确实受到评论家严厉的批评。 Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

Ý Nghĩa của "家严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家严 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố tôi; ông cụ nhà tôi; thân sinh; gia nghiêm (lời nói khiêm tốn)

谦辞,对人称自己的父亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家严

  • volume volume

    - 家长 jiāzhǎng de 威严 wēiyán

    - cái oai phong của gia trưởng

  • volume volume

    - 国家 guójiā 管理 guǎnlǐ 严格 yángé

    - Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 家严 jiāyán 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ

    - Bố tôi dậy sớm mỗi ngày.

  • volume volume

    - 家严 jiāyán 总是 zǒngshì 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Bố tôi luôn giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu hěn 严肃 yánsù bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn 面临 miànlín 严重 yánzhòng 亏损 kuīsǔn

    - Cửa hàng này đối mặt với thua lỗ nghiêm trọng.

  • volume volume

    - xīn 拍摄 pāishè de 电影 diànyǐng 确实 quèshí 受到 shòudào 评论家 pínglùnjiā 严厉 yánlì de 批评 pīpíng

    - Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao