Đọc nhanh: 峻厉 (tuấn lệ). Ý nghĩa là: tàn nhẫn, đáng thương.
峻厉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tàn nhẫn
merciless
✪ 2. đáng thương
pitiless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峻厉
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 打 得 很 厉害
- Anh ấy đánh rất lợi hại.
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 他 咳嗽 得 很 厉害
- Anh ấy ho rất dữ dội.
- 他 是 个 很 厉害 的 打手
- Anh ấy là một tay đánh cừ khôi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 他 总是 瞎吹 自己 很 厉害
- Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
峻›