Đọc nhanh: 戒严 (giới nghiêm). Ý nghĩa là: giới nghiêm; thiết quân luật.
戒严 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới nghiêm; thiết quân luật
国家遇到战争或特殊情况时,在全国或某一地区内采取非常措施,如增设警戒、组织搜查、限制交通等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒严
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
戒›