严令 yánlìng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm lệnh】

Đọc nhanh: 严令 (nghiêm lệnh). Ý nghĩa là: nghiêm lệnh; nghiêm lịnh. Ví dụ : - 镇长下了严令 Tôi theo lệnh nghiêm ngặt của thị trưởng

Ý Nghĩa của "严令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm lệnh; nghiêm lịnh

严肃而利害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇长 zhènzhǎng xià le 严令 yánlìng

    - Tôi theo lệnh nghiêm ngặt của thị trưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严令

  • volume volume

    - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 镇长 zhènzhǎng xià le 严令 yánlìng

    - Tôi theo lệnh nghiêm ngặt của thị trưởng

  • volume volume

    - 不得 bùdé 纵令 zònglìng 坏人 huàirén 逃脱 táotuō

    - không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - lìng 各校 gèxiào 严格执行 yángézhíxíng

    - Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī 命令 mìnglìng 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao