• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
  • Pinyin: Kǎn
  • Âm hán việt: Khảm
  • Nét bút:ノフノ丨一フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰臽欠
  • Thương hiệt:NXNO (弓重弓人)
  • Bảng mã:U+6B3F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 欿

  • Cách viết khác

    𣢌 𣣻 𣤉

Ý nghĩa của từ 欿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 欿 (Khảm). Bộ Khiếm (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフノ). Ý nghĩa là: cái hố, Cái hố., Không thỏa ý, không vừa lòng, Buồn khổ, Hố, huyệt. Chi tiết hơn...

Khảm

Từ điển phổ thông

  • cái hố

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái hố.
  • Khảm nhiên 欿 thường vậy, tả cái dáng không tự cậy mình (không lên mặt).

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Không thỏa ý, không vừa lòng
* Buồn khổ

- “Khảm sầu tụy nhi ủy nọa hề” 欿 (Ai thì mệnh ) Buồn rầu, tiều tụy, uể oải hề.

Trích: Nghiêm Kị

Danh từ
* Hố, huyệt