- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Khiếm 欠 (+13 nét)
- Pinyin:
Hān
, Liǎn
, Liàn
- Âm hán việt:
Liễm
- Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰僉欠
- Thương hiệt:OONO (人人弓人)
- Bảng mã:U+6B5B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 歛
-
Cách viết khác
㰸
斂
𣫍
-
Giản thể
𰙎
Ý nghĩa của từ 歛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 歛 (Liễm). Bộ Khiếm 欠 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. thu góp lại, 2. vén lên. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thu góp lại
- 2. vén lên