• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰与欠
  • Thương hiệt:YMNO (卜一弓人)
  • Bảng mã:U+6B24
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 欤

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 欤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dư). Bộ Khiếm (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノフノ). Từ ghép với : ? Giống như nhìn hổ qua ống ư? (Tào Tháo Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vậy ư (câu hỏi)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Ư? (trợ từ cuối câu, biểu thị ý nghi vấn, sự ngờ vực, ngạc nhiên, hoặc để kêu lên) (như 與, bộ 臼)

- ? Ông không thích tôi trị nước Tần ư? (Sử kí)

- ? Ngài chẳng phải là Tam lư Đại phu ư? (Sử kí)

- ? Giống như nhìn hổ qua ống ư? (Tào Tháo