• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
  • Pinyin: Shà , Xiá
  • Âm hán việt: Sáp
  • Nét bút:ノ一丨ノ丨一フ一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰臿欠
  • Thương hiệt:HXNO (竹重弓人)
  • Bảng mã:U+6B43
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 歃

  • Cách viết khác

    𣣨 𣣮 𦦕

Ý nghĩa của từ 歃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sáp). Bộ Khiếm (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: uống, nuốt, “Sáp huyết” uống máu ăn thề. Từ ghép với : Uống máu ăn thề., § Cũng gọi là “tiệp huyết” . Chi tiết hơn...

Sáp

Từ điển phổ thông

  • uống, nuốt

Từ điển Thiều Chửu

  • Uống, nuốt, như sáp huyết uống máu ăn thề.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Uống, nuốt

- Uống máu ăn thề.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Sáp huyết” uống máu ăn thề

- § Cũng gọi là “tiệp huyết” .