- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
- Pinyin:
Qī
, Yī
- Âm hán việt:
Khi
Y
- Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰奇欠
- Thương hiệt:KRNO (大口弓人)
- Bảng mã:U+6B39
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 欹
-
Cách viết khác
㿲
攲
𣣱
𥀴
-
Thông nghĩa
猗
Ý nghĩa của từ 欹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 欹 (Khi, Y). Bộ Khiếm 欠 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一ノ丶一丨フ一丨ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. xanh tốt, 3. dài, 4. vậy, thế. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. khen ngợi, ca ngợi
- 2. xanh tốt
- 3. dài
- 4. vậy, thế
- 5. nương, dựa vào
Từ điển Thiều Chửu