- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
- Pinyin:
Kěn
, Yín
- Âm hán việt:
Khẩn
Ngân
- Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齿艮
- Thương hiệt:YUAV (卜山日女)
- Bảng mã:U+9F88
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 龈
-
Cách viết khác
㸧
齗
龂
𪘟
-
Phồn thể
齦
Ý nghĩa của từ 龈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 龈 (Khẩn, Ngân). Bộ Xỉ 齒 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶). Từ ghép với 龈 : 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng
- 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].