Các biến thể (Dị thể) của 齶
㗁 𦠍 𪘰 𪘽
腭
Đọc nhanh: 齶 (Ngạc). Bộ Xỉ 齒 (+9 nét). Tổng 24 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨フ一一一フ). Ý nghĩa là: vòm miệng. Chi tiết hơn...