• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒咢
  • Thương hiệt:YURRS (卜山口口尸)
  • Bảng mã:U+9F76
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齶

  • Cách viết khác

    𦠍 𪘰 𪘽

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 齶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 24 nét but (フ). Ý nghĩa là: vòm miệng. Chi tiết hơn...

Ngạc
Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • vòm miệng