• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngữ
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨一丨フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿吾
  • Thương hiệt:YUMMR (卜山一一口)
  • Bảng mã:U+9F89
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩩑

Ý nghĩa của từ 龉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngữ). Bộ Xỉ (+7 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Ngữ
Âm:

Ngữ

Từ điển phổ thông

  • (xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)