- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
- Pinyin:
Tiáo
- Âm hán việt:
Điều
- Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齿召
- Thương hiệt:YUSHR (卜山尸竹口)
- Bảng mã:U+9F86
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 龆
-
Phồn thể
齠
-
Cách viết khác
𪘈
Ý nghĩa của từ 龆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 龆 (điều). Bộ Xỉ 齒 (+5 nét). Tổng 13 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨フノ丨フ一). Ý nghĩa là: 2. còn trẻ. Từ ghép với 龆 : 齠年 Thời thơ ấu, 齠齔 Thời măng sữa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. gãy răng sữa
- 2. còn trẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) (Trẻ) thay răng sữa
- 齠年 Thời thơ ấu
- 齠齔 Thời măng sữa.