• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+2 nét)
  • Pinyin: Chèn
  • Âm hán việt: Sấn
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿匕
  • Thương hiệt:YUP (卜山心)
  • Bảng mã:U+9F80
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龀

  • Cách viết khác

    𢎕 𪗕 𪗗 𪗠 𪗥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sấn). Bộ Xỉ (+2 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Sấn
Âm:

Sấn

Từ điển phổ thông

  • thay răng sữa thành răng khôn