• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trở
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿且
  • Thương hiệt:YUBM (卜山月一)
  • Bảng mã:U+9F83
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龃

  • Cách viết khác

    𪙵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trở). Bộ Xỉ (+5 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Trở
Âm:

Trở

Từ điển phổ thông

  • (xem: trở ngữ 齟齬,龃龉)