• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ác
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿屋
  • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
  • Bảng mã:U+9F8C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龌

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ác). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 17 nét but (). Từ ghép với : Đê hèn bẩn thỉu Chi tiết hơn...

Ác

Từ điển phổ thông

  • (xem: ác xúc 齷齪,龌龊)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齷齪ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn

- Đê hèn bẩn thỉu