- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
- Pinyin:
Bāo
- Âm hán việt:
Bao
- Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齒包
- Thương hiệt:YUPRU (卜山心口山)
- Bảng mã:U+9F59
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 齙
Ý nghĩa của từ 齙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 齙 (Bao). Bộ Xỉ 齒 (+5 nét). Tổng 20 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ一フ). Ý nghĩa là: răng vẩu. Từ ghép với 齙 : bao nha [baoyá] Răng vẩu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 齙牙
- bao nha [baoyá] Răng vẩu.