• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngu
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一丨フ丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒禺
  • Thương hiệt:YUWLB (卜山田中月)
  • Bảng mã:U+9F75
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齵

  • Cách viết khác

    𪙃

  • Giản thể

    𱌹

Ý nghĩa của từ 齵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngu). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 24 nét but (). Chi tiết hơn...