• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
  • Pinyin: Bāo
  • Âm hán việt: Bao
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノフフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿包
  • Thương hiệt:YUPRU (卜山心口山)
  • Bảng mã:U+9F85
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪗼

Ý nghĩa của từ 龅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bao). Bộ Xỉ (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: răng vẩu. Từ ghép với : bao nha [baoyá] Răng vẩu. Chi tiết hơn...

Bao

Từ điển phổ thông

  • răng vẩu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齙牙

- bao nha [baoyá] Răng vẩu.