• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ác
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒屋
  • Thương hiệt:YUSMG (卜山尸一土)
  • Bảng mã:U+9F77
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齷

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 齷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ác). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “ác xúc” . Từ ghép với : Đê hèn bẩn thỉu Chi tiết hơn...

Ác

Từ điển phổ thông

  • (xem: ác xúc 齷齪,龌龊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齷齪ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn

- Đê hèn bẩn thỉu

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “ác xúc”