• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
  • Pinyin: Chuò
  • Âm hán việt: Sức Xúc
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒足
  • Thương hiệt:YURYO (卜山口卜人)
  • Bảng mã:U+9F6A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 齪

  • Cách viết khác

    𪘏 𪘛 𪘮

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 齪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sức, Xúc). Bộ Xỉ (+7 nét). Tổng 22 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “ác xúc” . Chi tiết hơn...

Xúc

Từ điển phổ thông

  • (xem: ác xúc 齷齪,龌龊)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ác xúc hẹp hòi, cẩu nhẩu, người lượng hẹp, tính hay bẳn hay cáu gọi là ác xúc.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “ác xúc”