- Tổng số nét:21 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
- Pinyin:
Kěn
, Qiǎn
, Yín
- Âm hán việt:
Khẩn
Ngân
- Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齒艮
- Thương hiệt:YUAV (卜山日女)
- Bảng mã:U+9F66
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 齦
-
Cách viết khác
㸧
齗
𪘄
𪘎
𪘟
𪘩
-
Thông nghĩa
啃
-
Giản thể
龈
Ý nghĩa của từ 齦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 齦 (Khẩn, Ngân). Bộ Xỉ 齒 (+6 nét). Tổng 21 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: Lợi (thịt ở chân răng), Lợi (thịt ở chân răng). Từ ghép với 齦 : 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lợi, chân răng.
- Một âm là khẩn. Cắn xương, nhá xương.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lợi, chân răng.
- Một âm là khẩn. Cắn xương, nhá xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Lợi, lợi răng, nướu răng, chân răng
- 齒齦 Lợi răng. Xem 啮[kân].
Từ điển trích dẫn