- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
- Pinyin:
Zī
- Âm hán việt:
Sài
Thử
- Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齿此
- Thương hiệt:YUYMP (卜山卜一心)
- Bảng mã:U+9F87
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 龇
Ý nghĩa của từ 龇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 龇 (Sài, Thử). Bộ Xỉ 齒 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ). Từ ghép với 龇 : 齜着牙 Nhăn răng, 齜牙一笑 Nhe răng ra cười Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (khn) Nhe, nhăn (răng)
- 齜着牙 Nhăn răng
- 齜牙一笑 Nhe răng ra cười