• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+8 nét)
  • Pinyin: Zōu
  • Âm hán việt: Châu
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒取
  • Thương hiệt:YUSJE (卜山尸十水)
  • Bảng mã:U+9F71
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齱

  • Cách viết khác

    𪘸

  • Giản thể

    𱌶

Ý nghĩa của từ 齱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Châu). Bộ Xỉ (+8 nét). Tổng 23 nét but (). Chi tiết hơn...