• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+7 nét)
  • Pinyin: Chuò
  • Âm hán việt: Xúc
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿足
  • Thương hiệt:YURYO (卜山口卜人)
  • Bảng mã:U+9F8A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 龊

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪘏 𪘛 𪘮

Ý nghĩa của từ 龊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xúc). Bộ Xỉ (+7 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Xúc
Âm:

Xúc

Từ điển phổ thông

  • (xem: ác xúc 齷齪,龌龊)