• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Củ Khủ
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒禹
  • Thương hiệt:YUHLB (卜山竹中月)
  • Bảng mã:U+9F72
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 齲

  • Cách viết khác

    𦔊 𪚌

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 齲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Củ, Khủ). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: “Củ xỉ” bệnh sâu răng, “Củ xỉ” bệnh sâu răng. Từ ghép với : củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng; Chi tiết hơn...

Củ
Khủ

Từ điển phổ thông

  • sâu răng, sún răng

Từ điển Thiều Chửu

  • Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齲齒

- củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Củ xỉ” bệnh sâu răng

Từ điển phổ thông

  • sâu răng, sún răng

Từ điển Thiều Chửu

  • Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Củ xỉ” bệnh sâu răng