• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Củ Khủ
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿禹
  • Thương hiệt:YUHLB (卜山竹中月)
  • Bảng mã:U+9F8B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 龋

  • Cách viết khác

    𤘐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Củ, Khủ). Bộ Xỉ (+9 nét). Tổng 17 nét but (). Từ ghép với : củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng; Chi tiết hơn...

Củ
Khủ

Từ điển phổ thông

  • sâu răng, sún răng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 齲齒

- củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;

Âm:

Khủ

Từ điển phổ thông

  • sâu răng, sún răng