Các biến thể (Dị thể) của 鏖
䥝 鏕 𨰅
Đọc nhanh: 鏖 (Ao). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 19 nét but (丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶一一丨丶ノ一). Ý nghĩa là: 2. rầm rĩ, Rầm rĩ., Đánh nhau quyết liệt, Làm huyên náo, rầm rĩ. Từ ghép với 鏖 : 赤壁鏖兵 Trận Xích Bích ác liệt Chi tiết hơn...