Các biến thể (Dị thể) của 踴
踊
𨂹 𨃒
Đọc nhanh: 踴 (Dõng, Dũng). Bộ Túc 足 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨フノ). Ý nghĩa là: 1. nhảy nhót, Tục dùng như chữ 踊. Từ ghép với 踴 : 踴入 Nhảy vào., 踴入 Nhảy vào. Chi tiết hơn...
- 踴入 Nhảy vào.
- “Nhĩ thì Xá Lợi Phất dũng dược hoan hỉ, tức khởi, hợp chưởng” 爾時舍利弗踴躍歡喜, 即起, 合掌 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Lúc ấy tôn giả Xá Lợi Phất vui mừng hăng hái, liền đứng dậy, chắp tay.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經