- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Y 衣 (+4 nét)
- Pinyin:
Gǔn
- Âm hán việt:
Cổn
- Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿴衣公
- Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
- Bảng mã:U+886E
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 衮
-
Cách viết khác
䙛
卷
緷
𢃩
𧙰
𧚹
𧟏
𧟗
-
Phồn thể
袞
Ý nghĩa của từ 衮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 衮 (Cổn). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶フ丶ノフノ丶). Từ ghép với 衮 : 鍋裡水袞了 Nước trong nồi đã sôi, 袞熱 Sôi sùng sục, 皮球袞來袞去 Quả bóng lăn đi lăn lại, 石油袞袞流 Dòng dầu thô chảy cuồn cuộn, 袞出去! Cút đi! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Áo cổn, áo lễ phục của vua.
- Cổn cổn 衮衮 lũ lượt, nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (đph) Sủi, sôi
- 鍋裡水袞了 Nước trong nồi đã sôi
- 袞熱 Sôi sùng sục
* ② Lăn đi
- 皮球袞來袞去 Quả bóng lăn đi lăn lại
* ③ Cuồn cuộn chảy
- 石油袞袞流 Dòng dầu thô chảy cuồn cuộn
* ⑤ Lộn, nhào
- 從馬背上袞下來 Từ trên ngựa lộn xuống (nhào xuống)
* ⑥ Lẫn vào
- 這筆錢袞在裡頭 Số tiền ấy lẫn vào trong đó
* ⑦ Viền
- 袞這邊 Đường viền
- 袞花邊 Viền đăng ten.