Đọc nhanh: 高亢 (cao kháng). Ý nghĩa là: cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang, cao (địa thế), cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng. Ví dụ : - 高亢的歌声 tiếng hát ngân vang. - 计划平整七十亩高亢地。 dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.. - 神态高亢 ra vẻ kiêu căng
Ý nghĩa của 高亢 khi là Tính từ
✪ cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
(高声) 高而洪亮
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
✪ cao (địa thế)
(地势) 高
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
✪ cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng
高傲
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高亢
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
- 高亢
- cao ngất
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 计划 平整 七十亩 高亢 地
- dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高亢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高亢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亢›
高›
Hào Phóng
ngẩng caocao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)đắt giá