Đọc nhanh: 慷慨 (khảng khái). Ý nghĩa là: hùng hồn, rộng rãi; hào hiệp; vô tư; khẳng khái; hào phóng; khảng khái; không bủn xỉn. Ví dụ : - 慷慨发言需要勇气。 Lời phát biểu hùng hồn cần có dũng khí.. - 她慷慨发言,表达了看法。 Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.. - 她在会上慷慨陈词。 Cô ấy phát biểu hùng hồn tại cuộc họp.
Ý nghĩa của 慷慨 khi là Tính từ
✪ hùng hồn
充满正气;情绪激昂
- 慷慨 发言 需要 勇气
- Lời phát biểu hùng hồn cần có dũng khí.
- 她 慷慨 发言 , 表达 了 看法
- Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.
- 她 在 会上 慷慨陈词
- Cô ấy phát biểu hùng hồn tại cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rộng rãi; hào hiệp; vô tư; khẳng khái; hào phóng; khảng khái; không bủn xỉn
不吝啬;肯用钱物助人
- 他 为 人 慷慨 , 朋友 很多
- Anh ấy hào phóng, có nhiều bạn bè.
- 她 对 朋友 非常 慷慨
- Cô ấy rất hào phóng với bạn bè.
- 他 是 一个 慷慨 的 人
- Anh ấy là một người hào phóng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慷慨
- 慷慨悲歌
- hát lời bi tráng một cách hùng hồn
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 激昂慷慨
- sục sôi chí khí
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 感慨万端
- vô cùng cảm khái.
- 慷慨输将
- vui vẻ quyên góp.
- 老板 慷慨 发 奖金
- Ông chủ hào phóng thưởng tiền.
- 无比 愤慨
- vô cùng tức giận
- 慷慨 赴难
- khảng khái đi cứu nguy đất nước.
- 邻居 慷慨 借 东西
- Hàng xóm rộng rãi cho mượn đồ.
- 慷慨解囊 ( 毫不 吝啬 地 拿出 钱来 帮助 别人 )
- vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.
- 她 慷慨 发言 , 表达 了 看法
- Cô ấy hùng hồn phát biểu, bày tỏ quan điểm.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 他 对 穷人 的 慷慨 为 人 所 熟知
- Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.
- 她 对 朋友 非常 慷慨
- Cô ấy rất hào phóng với bạn bè.
- 她 在 会上 慷慨陈词
- Cô ấy phát biểu hùng hồn tại cuộc họp.
- 你 看 他 多么 慷慨 , 多么 义气
- anh xem anh ấy khảng khái nghĩa khí biết bao.
- 慷慨 发言 需要 勇气
- Lời phát biểu hùng hồn cần có dũng khí.
- 他 是 一个 慷慨 的 人
- Anh ấy là một người hào phóng.
- 他 为 人 慷慨 , 朋友 很多
- Anh ấy hào phóng, có nhiều bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慷慨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慷慨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm慨›
慷›