Đọc nhanh: 高昂 (cao ngang). Ý nghĩa là: ngẩng cao, cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm), cao; đắt; đắt đỏ (giá cả). Ví dụ : - 骑兵队伍骑着雄健的战马,高昂着头通过了广场。 đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.. - 士气高昂 sĩ khí cao. - 广场上的歌声愈来愈高昂。 tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
Ý nghĩa của 高昂 khi là Tính từ
✪ ngẩng cao
高高地扬起
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
✪ cao; vang dậy; vang dội (thanh âm, tình cảm)
(声音、情绪) 向上高起
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
✪ cao; đắt; đắt đỏ (giá cả)
昂贵
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
✪ đắt giá
高出一般的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高昂
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高昂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高昂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 高昂 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
昂›
高›