Đọc nhanh: 高考 (cao khảo). Ý nghĩa là: kì thi đại học; kì thi tuyển sinh đại học. Ví dụ : - 高考对学生很重要。 Kỳ thi đại học rất quan trọng đối với học sinh.. - 他正在准备高考。 Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.. - 她高考成绩很好。 Điểm thi đại học của cô ấy rất tốt.
Ý nghĩa của 高考 khi là Danh từ
✪ kì thi đại học; kì thi tuyển sinh đại học
高等学校招收新生的考试
- 高考 对 学生 很 重要
- Kỳ thi đại học rất quan trọng đối với học sinh.
- 他 正在 准备 高考
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
- 她 高考 成绩 很 好
- Điểm thi đại học của cô ấy rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高考
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 他 是 今年 高考 的 状元
- Anh ấy là thủ khoa kỳ thi đại học năm nay.
- 姐姐 高考 成绩 不 理想 , 但 还 不至于 落榜
- Kết quả thi tuyển sinh đại học của chị tôi không lý tưởng nhưng không đến mức không trượt.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 他 正在 准备 高考
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
- 姐姐 自信 高考 成绩 错 不了
- Chị tôi tự tin rằng kết quả thi đại học của mình sẽ đúng.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 她 高考 成绩 很 好
- Điểm thi đại học của cô ấy rất tốt.
- 我 托福考试 成绩 很 高
- Điểm TOEFL của tôi rất cao.
- 她 考试 得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 高考 对 学生 很 重要
- Kỳ thi đại học rất quan trọng đối với học sinh.
- 他 在 高考 中 落第 了
- Anh ấy đã thi rớt trong kỳ thi đại học.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 高考 决定 着 许多 人 的 前途
- Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.
- 我 的 考试成绩 高于 上次
- Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm考›
高›