Hán tự: 骡
Đọc nhanh: 骡 (la.loa). Ý nghĩa là: con la. Ví dụ : - 两匹骡子。 hai con lừa.. - 口轻的骡子。 con la còn non.. - 那骡子就地打了个滚儿又站起来。 con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
Ý nghĩa của 骡 khi là Danh từ
✪ con la
骡子
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 口轻 的 骡子
- con la còn non.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骡
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 那匹 骡 力气 特别 大
- Con lừa đó sức lực rất lớn.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
- 口轻 的 骡子
- con la còn non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骡›