- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
Loa
- Nét bút:フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马累
- Thương hiệt:NMWVF (弓一田女火)
- Bảng mã:U+9AA1
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 骡
-
Cách viết khác
䯁
驘
𦝠
𦟀
𩦻
𩧣
-
Phồn thể
騾
Ý nghĩa của từ 骡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骡 (La, Loa). Bộ Mã 馬 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: con la. Từ ghép với 骡 : loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó]. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 騾子
- loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].