luó

Từ hán việt: 【loa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loa). Ý nghĩa là: con ốc, vân tay hình xoắn ốc , ốc; ốc vít (đồ vật hình xoắn ốc). Ví dụ : - 。 Bên bờ biển có rất nhiều con ốc.. - 。 Những con ốc này rất ngon.. - 。 Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con ốc

软体动物,如田螺、海螺

Ví dụ:
  • - 海边 hǎibiān yǒu 很多 hěnduō luó

    - Bên bờ biển có rất nhiều con ốc.

  • - 这些 zhèxiē luó 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Những con ốc này rất ngon.

vân tay hình xoắn ốc

螺旋形的指纹

Ví dụ:
  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào yǒu 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén

    - Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.

  • - 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén 很难 hěnnán 伪造 wěizào

    - Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.

ốc; ốc vít (đồ vật hình xoắn ốc)

像螺一样有回旋形纹理的东西

Ví dụ:
  • - de 车轮 chēlún shàng yǒu 几个 jǐgè 螺栓 luóshuān

    - Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 螺丝 luósī shì 组织 zǔzhī de 关键 guānjiàn 部分 bùfèn

    - Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 这是 zhèshì 螺旋形 luóxuánxíng 骨折 gǔzhé

    - Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi 一个 yígè 一字 yīzì 螺丝刀 luósīdāo

    - Lỗ ốc này trờn rồi.

  • - 螺丝钉 luósīdīng ér

    - cái đinh ốc; cái ốc vít

  • - 紧一紧 jǐnyījǐn 螺丝钉 luósīdīng

    - Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh

  • - zhè 螺丝钉 luósīdīng 松动 sōngdòng le

    - Ốc này bị lỏng rồi.

  • - 螺钉 luódīng 螺母 luómǔ de 口径 kǒujìng 不合 bùhé

    - chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.

  • - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 螺蛳 luósī 一般 yìbān zhǎng zài 水浅 shuǐqiǎn de 河沟 hégōu

    - Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.

  • - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • - 螺旋 luóxuán 指纹 zhǐwén 很难 hěnnán 伪造 wěizào

    - Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 很多 hěnduō 六角 liùjiǎo 螺丝 luósī 规格 guīgé 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螺

Hình ảnh minh họa cho từ 螺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao