Đọc nhanh: 辕骡 (viên la). Ý nghĩa là: con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe.
Ý nghĩa của 辕骡 khi là Danh từ
✪ con la kéo xe; ngựa thắng ở càng xe
驾辕的骡子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辕骡
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 辕里 很 安静
- Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 车辕 子
- càng xe
- 我们 到 辕门 了
- Chúng ta đã đến viên môn.
- 他 站 在 辕门 外
- Anh ấy đứng ngoài nha môn.
- 牛车 的 辕断 了
- Càng xe bò đã bị gãy.
- 他 在 辕里 工作
- Anh ấy làm việc trong văn phòng chính phủ.
- 这 是不是 牛车 的 辕 ?
- Đây có phải là gọng xe bò không?
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 那匹 骡 力气 特别 大
- Con lừa đó sức lực rất lớn.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
- 口轻 的 骡子
- con la còn non.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辕骡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辕骡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辕›
骡›