Đọc nhanh: 香港 (hương cảng). Ý nghĩa là: Hồng Kông; Hong Kong. Ví dụ : - 我很喜欢香港的美食。 Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.. - 香港有很多高楼大厦。 Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.. - 香港的夜景非常漂亮。 Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
Ý nghĩa của 香港 khi là Từ điển
✪ Hồng Kông; Hong Kong
是中国一个特别行政区的名称,位于东亚半岛,位于中国东南部。
- 我 很 喜欢 香港 的 美食
- Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 我 很 喜欢 香港 的 美食
- Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm港›
香›