Đọc nhanh: 香港中文大学 (hương cảng trung văn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Trung Quốc của Hồng Kông.
✪ Đại học Trung Quốc của Hồng Kông
Chinese University of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港中文大学
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 他们 均学 中文
- Bọn họ đều học tiếng Trung.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 他 还 在 学习 中文
- Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung.
- 她 正在 学习 中文
- Cô ấy đang học tiếng Trung.
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 我 每天 都 学 中文
- Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 谁 逼 你 学 中文 的 ?
- Ai ép mày học tiếng Trung?
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 这是 中学 课文 吗
- Đây là văn bản của cấp 2 đúng không?
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香港中文大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香港中文大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
大›
学›
文›
港›
香›