Hán tự: 饼
Đọc nhanh: 饼 (bính). Ý nghĩa là: bánh; cái bánh, đĩa (vật tròn như cái bánh), bánh vẽ (lời hứa mang tính lừa bịp). Ví dụ : - 超市里有很多种月饼。 Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh Trung Thu.. - 他喜欢吃刚出炉的烧饼。 Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.. - 他正在投掷铁饼。 Anh ấy đang ném đĩa sắt.
Ý nghĩa của 饼 khi là Danh từ
✪ bánh; cái bánh
泛称烤熟或蒸熟的面食,形状大多扁而圆
- 超市 里 有 很 多种 月饼
- Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh Trung Thu.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
✪ đĩa (vật tròn như cái bánh)
(饼儿)形体像饼的东西
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 操场上 有 很多 铁饼
- Có rất nhiều đĩa sắt trên sân tập.
✪ bánh vẽ (lời hứa mang tính lừa bịp)
形容一些人给他人做出不切实际的承诺
- 他 只会 画饼 , 从不 兑现
- Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.
- 老板 总是 给 员工 画饼
- Sếp lúc nào cũng vẽ bánh cho nhân viên.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 饼
✪ 饼 + 特别/很/不 + Tính từ(香/烫/好吃)
bánh như thế nào đó
- 刚 烙 好 的 饼 特别 香
- Bánh vừa nướng xong đặc biệt thơm.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
✪ 给 ... ... 画饼
Vẽ bánh cho ai đó
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
- 别信 他 画饼 , 都 是 假话
- Đừng có tin mấy cái bánh vẽ của anh ta, đều là giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 烙死 面饼
- nướng bánh mì chưa lên men.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 清油 大饼
- bánh chiên dầu thực vật.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 煎饼 的 馅料 很 丰富
- Nhân bánh rán rất phong phú.
- 煎饼 是 街头 小吃 的 一种
- Bánh rán là món ăn vặt đường phố.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饼›