Đọc nhanh: 奶酪饼 (nãi lạc bính). Ý nghĩa là: bánh sữa.
Ý nghĩa của 奶酪饼 khi là Danh từ
✪ bánh sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酪饼
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 小孩 们 喜欢 芒果 酪
- Bọn trẻ thích thạch xoài.
- 奶奶 漂 药材
- Bà rửa dược liệu.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 我 奶奶 老 了
- Bà tôi già rồi.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 这是 法国 奶酪
- Đây là phô mai Pháp.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 她 喜欢 吃 奶酪
- Cô ấy thích ăn phô mai.
- 这 奶酪 味道 很冲
- Phô mai này có mùi rất nồng.
- 我 买 了 些 奶酪
- Tôi đã mua một ít pho-mát.
- 她 很 喜欢 吃 奶酪
- Cô ấy rất thích ăn phô mai.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶酪饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶酪饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
酪›
饼›