奶酪饼 nǎilào bǐng

Từ hán việt: 【nãi lạc bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奶酪饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi lạc bính). Ý nghĩa là: bánh sữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奶酪饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奶酪饼 khi là Danh từ

bánh sữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酪饼

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 妈妈 māma zài nǎi 孩子 háizi

    - Mẹ đang cho con bú

  • - 小孩 xiǎohái men 喜欢 xǐhuan 芒果 mángguǒ lào

    - Bọn trẻ thích thạch xoài.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 奶奶 nǎinai lǎo le

    - Bà tôi già rồi.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • - 奶酪 nǎilào 安全套 ānquántào

    - Phô mai và bao cao su?

  • - 男士 nánshì de 奶酪 nǎilào 蛋糕 dàngāo

    - Cheesecake cho quý ông.

  • - 奶奶 nǎinai chī zhàn zhe 豆沙 dòushā de 高粱 gāoliáng 糕饼 gāobǐng

    - Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.

  • - 这是 zhèshì 法国 fǎguó 奶酪 nǎilào

    - Đây là phô mai Pháp.

  • - 福恩要 fúēnyào lái chī 一顿 yīdùn 奶酪 nǎilào 火锅 huǒguō dāng 夜宵 yèxiāo

    - Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy thích ăn phô mai.

  • - zhè 奶酪 nǎilào 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Phô mai này có mùi rất nồng.

  • - mǎi le xiē 奶酪 nǎilào

    - Tôi đã mua một ít pho-mát.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy rất thích ăn phô mai.

  • - 爷爷奶奶 yéyenǎinai 相继 xiāngjì 去世 qùshì le

    - Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奶酪饼

Hình ảnh minh họa cho từ 奶酪饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶酪饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHER (一田竹水口)
    • Bảng mã:U+916A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao