Đọc nhanh: 不列颠诸岛 (bất liệt điên chư đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Anh.
✪ Quần đảo Anh
British Isles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不列颠诸岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 路 不平 , 车颠 得 厉害
- Đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 这列 火车 还 不 站
- Chuyến tàu này vẫn chưa dừng lại.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 铭诸肺腑 ( 比喻 永记 不 忘 )
- khắc sâu trong lòng.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 有 诸多 因素 不利于 我方
- Có nhiều yếu tố bất lợi cho phía chúng tôi.
- 这个 计划 有 诸多 不利因素
- Kế hoạch này có nhiều yếu tố bất lợi.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不列颠诸岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不列颠诸岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
列›
岛›
诸›
颠›