Đọc nhanh: 额头 (ngạch đầu). Ý nghĩa là: trán. Ví dụ : - 他额头上有一颗痣。 Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.. - 他额头上贴着一片创可贴。 Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.. - 她的额头上流了一些汗水。 Trên trán cô ấy chảy một ít mồ hôi.
Ý nghĩa của 额头 khi là Danh từ
✪ trán
额的通称
- 他 额头 上 有 一颗 痣
- Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 她 的 额头 上流 了 一些 汗水
- Trên trán cô ấy chảy một ít mồ hôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额头
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 他 的 额头 冒津
- Trán anh ấy đầy mồ hôi.
- 他 额头 隆得 很 高
- Trán anh ấy lồi rất cao.
- 额头 突然 有点 疼
- Trán tự nhiên hơi đau.
- 他 额头 上 有 一颗 痣
- Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.
- 他 的 额头 上 有 汗水
- Trên trán anh ấy có mồ hôi.
- 他 的 额头 上 有 一根 毫
- Trên trán cô ấy có một sợi tóc nhỏ.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 她 的 额头 上流 了 一些 汗水
- Trên trán cô ấy chảy một ít mồ hôi.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 妈妈 用 手摸 我 的 额头 测 温度
- Mẹ đưa tay sờ lên trán tôi để đo nhiệt độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 额头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 额头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
额›