Hán tự: 颜
Đọc nhanh: 颜 (nhan). Ý nghĩa là: mặt; vẻ mặt, thể diện; bộ mặt; mặt mũi, biểu cảm; nét mặt. Ví dụ : - 孩子的颜很开心。 Vẻ mặt của đứa trẻ rất vui vẻ.. - 老师的颜非常和蔼。 Vẻ mặt của giáo viên rất hiền lành.. - 他没有颜面对大家。 Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.
Ý nghĩa của 颜 khi là Danh từ
✪ mặt; vẻ mặt
脸面;面容
- 孩子 的 颜 很 开心
- Vẻ mặt của đứa trẻ rất vui vẻ.
- 老师 的 颜 非常 和蔼
- Vẻ mặt của giáo viên rất hiền lành.
✪ thể diện; bộ mặt; mặt mũi
脸皮;面子
- 他 没有 颜面 对 大家
- Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.
- 她 觉得 无颜 再 回去
- Cô ấy cảm thấy không còn mặt mũi để quay lại.
✪ biểu cảm; nét mặt
表情;脸色
- 他 的 颜 看起来 很 严肃
- Nét mặt của anh ấy trông rất nghiêm túc.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
✪ màu sắc
颜色
- 这些 花 五颜六色
- Những bông hoa này có nhiều màu sắc.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
✪ họ Nhan
姓
- 颜 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhan là giáo viên của tôi.
- 颜 老师 教 我们 数学
- Cô Nhan dạy chúng tôi môn Toán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 经纱 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.
- 这累 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của dây này rất nổi bật.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 她 喜欢 颜色 鲜艳 的 东西
- Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颜›